Từ
Loading...
 
Reverse
Đến
Ngày khởi hành
lịch sử tìm kiếm
Một số nội dung trên trang này là bằng tiếng Nhật.
長崎空港 長崎
ながさきくうこう
IATA: NGS
ICAO: RJFU
世界初の海上空港として1975年に開港。
国内系LCCのピーチだけが関空線を就航している。
vị trí長崎県

路線バス

[会社] 長崎バス、長崎県営バス、西肥バス、島鉄バス
[行先] 長崎駅、ココウォーク茂里町、諫早ターミナル、佐々バスセンター、島原港方面

hãng hàng không - 長崎空港

thời gian biểu - 長崎空港

số chuyến bay
Depature
Arrival
hôm nay

JL606
07:25
Nagasaki
詳細

NH662
08:20
Nagasaki
詳細

NH2432
09:30
Nagasaki
詳細

NH664
11:00
Nagasaki
詳細

GK640
11:45
Nagasaki
詳細

NH2434
12:00
Nagasaki
詳細

NH666
13:35
Nagasaki
詳細

NH2436
15:30
Nagasaki
詳細

NH670
19:20
Nagasaki
詳細

6J38
21:05
Nagasaki
詳細
số chuyến bay
Depature
Arrival
hôm nay

BC140
07:35
Nagasaki
詳細

6J32
09:30
Nagasaki
詳細

JL608
09:55
Nagasaki
詳細

BC142
11:15
Nagasaki
詳細

JL6098
11:45
Nagasaki
詳細

MM176
13:00
Nagasaki
詳細

JL612
15:05
Nagasaki
詳細

NH1084
18:10
Nagasaki
詳細

JL616
20:20
Nagasaki
詳細

NH2438
21:05
Nagasaki
詳細
ホテル予約